Danh từ
nút thùng rượu
ống máng (cắm vào cây để lấy nhựa)
cọc gỗ, cừ
Ngoại động từ
bịt, nút (lỗ thùng)
cắm ống máng (vào cây); cắm vòi (vào thùng)
lấy (rượu...) ra bằng vòi
cắm cọc, cắm cừ
đục lỗ (thùng rượu...)