Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nút thùng rượu
    ống máng (cắm vào cây để lấy nhựa)
    cọc gỗ, cừ
    Ngoại động từ
    bịt, nút (lỗ thùng)
    cắm ống máng (vào cây); cắm vòi (vào thùng)
    lấy (rượu...) ra bằng vòi
    cắm cọc, cắm cừ
    đục lỗ (thùng rượu...)