Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spiky
/'spaiki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spiky
/ˈspaɪki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
có mũi nhọn
your
hairbrush
is
too
spiky
for
me
cái lược của bạn mình thấy răng nhọn quá
(khẩu ngữ, nghĩa bóng) khó tính; dễ mếch lòng
adjective
spikier; -est
having sharp points :formed into points
He
has
short
, spiky [=
spiked
]
hair
.
a
plant
with
spiky
leaves
Brit informal :tending to become angry or annoyed easily
He
has
a
spiky
personality
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content