Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spigot
/'spigət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spigot
/ˈspɪgət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nút thùng rượu (thường bằng gỗ)
noun
plural -ots
[count] a device that controls the flow of liquid from a large container
the
spigot
on
a
beer
keg
-
called
also
tap
US :faucet especially; :an outdoor faucet
Hook
the
hose
up
to
the
spigot
behind
the
house
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content