Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spiffy
/'spifi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spiffy
/ˈspɪfi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm thích mắt, làm vui mắt
diện, bảnh
adjective
spiffier; -est
chiefly US informal :neat, stylish, and attractive
a
spiffy
new
uniform
She
looked
very
spiffy
in
her
new
dress
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content