Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spiel
/∫pl/
/spi:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spiel
/ˈspiːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ, thường xấu)
tràng lời thuyết phục dài dòng
the
salesman's
spiel
tràng lời thuyết phục dài dòng của người bán hàng
noun
plural spiels
[count] informal :a fast speech that someone has often said before and that is usually intended to persuade people to buy something, agree to something, etc.
I
listened
to
the
salesman's
spiel
but
still
refused
to
buy
anything
.
He
gave
me
a
long
spiel
about
the
benefits
of
joining
the
club
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content