Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spidery
/'spaidəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spidery
/ˈspaɪdəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nghều ngào (như chân nhện; nói về chữ viết)
adjective
long and thin like the legs of a spider
spidery
arms
and
legs
spidery
handwriting
[=
writing
that
is
long
,
uneven
,
and
often
difficult
to
read
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content