Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spider
/'spaidə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spider
/ˈspaɪdɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
con nhện
* Các từ tương tự:
spider-crab
,
spider-men
,
spider-monkey
,
spider-plant
,
spider-wort
,
spiderlike
,
spiderman
,
spiderweb
,
spidery
noun
plural -ders
[count] :a small creature that has eight legs and usually creates a web of sticky threads in which it catches insects for food
We
watched
the
spider
spin
its
web
.
see color picture
* Các từ tương tự:
spider monkey
,
spider plant
,
spider web
,
spidery
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content