Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest) có bỏ gia vị; có mùi gia vị
    do you like spicy food?
    anh có thích món ăn có gia vị không?
    hóm hỉnh, dí dỏm, lý thú
    spicy details of a film star's love life
    những chi tiết lý thú trong cuộc đời tình ái của một ngôi sao điện ảnh