Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spica
/'spaikə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(thực vật học) bông (cụm hoa)
(y học) băng chéo
* Các từ tương tự:
spicate
,
spicated
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content