Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (+out, up) nôn, mửa
    nôn ra chậu
    nó nôn ra hết những gì đã ăn trong bữa ăn
    (+ out, forth) phun ra
    dung nham phun ra từ núi lửa
    núi lửa phun dung nham lỏng ra

    * Các từ tương tự:
    spewing