Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • quá khứ và quá khứ phân từ của spend
    xem spend
    Tính từ
    (thường thuộc ngữ) đã dùng, đã tàn
    a spent bullet
    viên đạn đã hết đà
    a spent match
    que diêm đã quẹt
    mệt lử, kiệt sức
    anh ta về nhà mệt lử, bẩn thỉu và lạnh cóng