Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spending money
/'spendiŋ,mʌni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spending money
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
như pocket money
xem
pocket money
noun
[noncount] :extra money that you can spend on whatever you want
She
earned
spending
money
at
an
after-school
job
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content