Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spender
/'spendə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spender
/ˈspɛndɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người tiêu pha (như thế nào đó)
an
extravagant
spender
người tiêu pha phung phí
a
miserly
spender
người tiêu pha keo kiệt
noun
plural -ers
[count] :a person who spends money
The
restaurant
gives
the
big
spenders
[=
people
who
spend
lots
of
money
]
special
treatment
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content