Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
speller
/'spelə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
speller
/ˈspɛlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người xướng vần; người viết chính tả (như thế nào đó)
she's
a
good
(
poor
) speller
cô ta là một người viết chính tả đúng (sai)
noun
plural -ers
[count] :a person who spells words in a particular way
She
is
a
bad
/
good
speller. [=
she
is
bad
/
good
at
spelling
words
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content