Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spellbound
/'spelbaʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spellbound
/ˈspɛlˌbaʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
say mê, mê
the
magician
held
the
children
spellbound
nhà ảo thuật làm cho tụi trẻ say mê
adjective
giving all of your attention and interest to something or someone
The
children
were
spellbound
by
the
puppet
show
.
She's
a
storyteller
that
will
hold
/
keep
you
spellbound.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content