Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spellbinding
/'spelbaindiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spellbinding
/ˈspɛlˌbaɪndɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spellbinding
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
làm mê ly, hấp dẫn
a
spellbinding
performance
một buổi biểu diễn hấp dẫn
adjective
holding your attention completely :extremely interesting, entertaining, etc.
I
found
her
performance
spellbinding. [=
fascinating
,
riveting
]
He's
a
spellbinding
speaker
.
adjective
The preacher put on one of his most spellbinding performances
fascinating
enchanting
enthralling
captivating
enrapturing
bewitching
mesmerizing
charming
overpowering
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content