Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spell-check
/ˈspɛlˌʧɛk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
verb
-checks; -checked; -checking
[+ obj] :to use a computer program (called a spell-checker) to find and correct spelling errors in (something you have written)
I
spell-checked
my
homework
.
* Các từ tương tự:
spell-checker
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content