Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
speedometer
/spi'dɒmitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
speedometer
/spɪˈdɑːmətɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đồng hồ tốc độ, tốc [độ] kế
noun
plural -ters
[count] :an instrument in a car, truck, etc., that indicates how fast the vehicle is going - called also (Brit) speedo, /ˈspiːdoʊ/
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content