Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
speeder
/'spi:də/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
speeder
/ˈspiːdɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(kỹ thuật) bộ điều tốc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lái xe quá tốc độ quy định ((như) speedster)
noun
plural -ers
[count] :someone who drives faster than the legal speed limit
The
cops
were
out
ticketing
speeders
yesterday
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content