Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
speedboat
/'spi:dbəʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
speedboat
/ˈspiːdˌboʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xuồng máy cao tốc
noun
plural -boats
[count] :a motorboat that can go very fast
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content