Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
speechlessly
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
mất tiếng, tắt tiếng, không nói được (vì giận, buồn )
không thể diễn đạt bằng lời
(lóng) say mèm
* Các từ tương tự:
speechlessly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content