Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
speechify
/'spi:t∫ifai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
speechify
/ˈspiːʧəˌfaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(-speechified) (khẩu ngữ, thường nghĩa xấu)
nói như diễn thuyết, nói khoa trương
verb
-ifies; -ified; -ifying
[no obj] informal + disapproving :to make a speech especially in a way that is boring, annoying, etc.
We
had
to
listen
to
him
speechify
about
what
a
wonderful
governor
he
would
be
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content