Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

speculation /,spekjʊ'lei∫n/  

  • Danh từ
    (+ over, about, on, upon) sự suy đoán, lời suy đoán
    much speculation over the cause of the air crash
    nhiều suy đoán về nguyên nhân vụ đâm máy bay
    (+ in) sự đầu cơ, vụ đầu cơ
    buy many shares as a speculation
    mua đầu cơ nhiều cổ phần