Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều spectra) (thường số ít)
    quang phổ, phổ
    solar spectrum
    quang phổ mặt trời
    phổ
    sound spectrum
    phổ âm thanh
    (nghĩa bóng) loạt rộng lớn, phạm vi rộng lớn
    there's a wide spectrum of opinion[son this question
    có cả một loạt ý kiến khác nhau về vấn đề ấy