Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spectre
/'spectə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spectre
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
(Mỹ specter)
hồn ma, bóng ma
nỗi ám ảnh; bóng ma (nghĩa bóng)
the
spectre
of
unemployment
was
always
on
his
mind
bóng ma thất nghiệp cứ lởn vởn trong đầu óc anh ta
noun
Each year the spectre appeared to her on Christmas Eve
ghost
phantom
wraith
apparition
vision
spirit
shade
revenant
Doppelg
„
nger
chimera
Colloq
spook
bogeyman
or
bogyman
Again the horrible spectre of war and pestilence arose
image
vision
(
mental
)
picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content