Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spectator sports
/spek'teitəspɔ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spectator sport
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
các môn thể thao thu hút nhiều khán giả (như bóng đá)
noun
plural ~ sports
[count] a sport (such as football, baseball, ice hockey, etc.) that many people watch
People
generally
don't
think
of
sailboat
racing
as
a
spectator
sport
.
something that people watch other people do without becoming involved themselves
For
many
,
politics
has
become
a
spectator
sport
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content