Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spectator
/spek'teitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spectator
/ˈspɛkˌteɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spectator
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
khán giả
noisy
spectators
at
a
football
match
khán giả ồn ào ở một trận bóng đá
* Các từ tương tự:
spectator sports
noun
plural -tors
[count] :a person who watches an event, show, game, activity, etc., often as part of an audience
The
spectators
lining
the
road
cheered
the
racers
on
.
The
accident
attracted
a
large
crowd
of
spectators
.
I
wasn't
a
participant
in
the
preparations
,
merely
a
spectator.
* Các từ tương tự:
spectator sport
noun
There were more spectators than participants at the spring dance
witness
eyewitness
observer
viewer
onlooker
looker-on
watcher
beholder
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content