Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

spectacular /spek'tækjʊlə[r]/  

  • Tính từ
    đẹp mắt, ngoạn mục
    a spectacular display of firework
    cảnh bắn pháo hoa ngoạn mục
    gây ấn tượng mạnh; hùng vĩ, ly kỳ
    a spectacular waterfall
    thác nước hùng vĩ
    Danh từ
    cuộc trình diễn đặc sắc; chương trình trình diễn đặc sắc
    a Christmas TV spectacular
    một chương trình truyền hình đặc sắc nhận dịp Giáng sinh

    * Các từ tương tự:
    spectacularly