Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
specs
/speks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
specs
/ˈspɛks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều) (khẩu ngữ)
mục kỉnh, kính đeo mắt
noun
[plural] informal :glasses or spectacles
I
have
to
wear
my
specs
when
I
drive
. -
see
also
spec
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content