Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
speckled
/'spekld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
speckled
/ˈspɛkəld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
speckled
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
[có vết] lốm đốm, [có chấm] lốm đốm
a
speckled
hen
con gà mái có bộ lông lốm đốm
adjective
[more ~; most ~] :covered with many small marks
speckled
trout
a
gold-speckled
scarf
adjective
I can see by looking at it that it's a speckled trout
spotted
mottled
dotted
sprinkled
flecked
stippled
dapple
(
d
)
freckled
brindle
(
d
)
discoloured
spattered
bespattered
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content