Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
specify
/'spesifai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
specify
/ˈspɛsəˌfaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
specify
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(-fied)
nêu rõ, chỉ rõ, định rõ
the
regulations
specify
that
you
may
use
a
dictionary
in
the
examination
quy định nêu rõ rằng anh có thể dùng từ điển trong kỳ thi
verb
-fies; -fied; -fying
[+ obj] :to name or mention (someone or something) exactly and clearly :to be specific about (something)
Can
you
specify
the
cause
of
the
argument
?
Specify
the
color
and
quantity
when
you
order
.
He
clearly
specified
California
wine
.
The
instructions
do
not
specify
what
kind
of
screws
to
use
.
All
subscriptions
are
for
one
year
unless
otherwise
specified
.
At
the
specified
time
,
we
rang
the
bell
.
She
agreed
to
the
terms
specified
in
the
contract
.
verb
You must specify the source of each quotation
particularize
enumerate
itemize
name
denominate
list
indicate
mention
identify
cite
define
detail
stipulate
spell
out
set
out
or
forth
individualize
be
specific
about
delineate
determine
disambiguate
establish
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content