Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

specification /,spesifi'kei∫n/  

  • Danh từ
    (thường số nhiều) quy cách kỹ thuật
    quy cách kỹ thuật cho [việc xây dựng] một nhà xe
    sự nêu rõ, sự chỉ rõ
    the specification of details
    sự chỉ rõ các chi tiết

    * Các từ tương tự:
    Specification error