Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

species /'spi:∫i:z/  

  • Danh từ
    (số nhiều, không đổi)
    (sinh vật học) loài
    a species of antelope
    một loài linh dương
    the human species
    loài người
    loại
    a strange species of car
    một loại xe hơi kỳ lạ