Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
species
/'spi:∫i:z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
species
/ˈspiːʃiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều, không đổi)
(sinh vật học) loài
a
species
of
antelope
một loài linh dương
the
human
species
loài người
loại
a
strange
species
of
car
một loại xe hơi kỳ lạ
noun
plural species
[count] biology :a group of animals or plants that are similar and can produce young animals or plants :a group of related animals or plants that is smaller than a genus
There
are
approximately
8,000 species
of
ants
.
All
European
domestic
cattle
belong
to
the
same
species.
laws
that
protect
endangered
/
threatened
species -
see
also
subspecies
a particular group of things or people that belong together or have some shared quality
the
different
species [=
kinds
,
types
]
of
criminals
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content