Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
special forces
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[plural] :a part of an army made up of soldiers specially trained to fight against enemies (such as guerrilla forces or terrorists) who do not belong to a regular army
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content