Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spearmint
/'spiəmint/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spearmint
/ˈspiɚˌmɪnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật)
cây bạc hà lục (dùng để cho vào kẹo…)
spearmint
toffees
kẹo bạc hà
noun
[noncount] :a plant that has a strong and pleasant flavor and smell and that is grown especially for its oil
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content