Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (+ on, over, with) làm bắn tung tóe, vảy, rảy
    xe buýt chạy qua làm bắn bùn tung tóe lên chúng tôi
    rơi lộp độp
    chúng tôi nghe tiếng mưa rơi lộp độp trên mái lều
    Danh từ
    sự bắn tung tóe, sự vung vãi
    sự rơi lộp độp; tiếng lộp độp
    a spatter of rain on the tent
    tiếng mưa rơi lộp độp trên nóc lều
    (thường số ít) một lượng ít ỏi
    a spatter of rain
    trận mưa lác đác mấy hạt, trận mưa nhỏ

    * Các từ tương tự:
    spatter-dock, spatterdashes