Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spastic
/'spæstik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spastic
/ˈspæstɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(y học)
liệt co cứng
Danh từ
(y học)
người bị liệt co cứng
* Các từ tương tự:
spastic paralysis
adjective
medical
relating to or affected with spasms
a
spastic
colon
spastic
paralysis
b old-fashioned :suffering from cerebral palsy or a similar disease that causes uncontrolled movements
a
spastic
child
[more ~; most ~] informal :having movements like spasms :clumsy or awkward
spastic
fingers
spastic
dancing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content