Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sparky
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sparky
/ˈspɑɚki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
sôi nổi; sinh động
adjective
sparkier; -est
chiefly Brit informal :lively and energetic
sparky
youngsters
a
sparky
heroine
sparky
conversation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content