Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thuộc ngữ)
    sủi tăm (rượu)
    sparkling wine
    rượu sủi tăm
    sống động; sắc sảo
    a sparkling conversation
    cuộc nói chuyện sôi nổi
    a sparkling young woman
    một phụ nữ trẻ sắc sảo

    * Các từ tương tự:
    sparkling water