Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sparklet
/'spɑ:klit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tia lửa nhỏ, tia sáng nhỏ
bình khí cacbonic ép, bình chế nước hơi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content