Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sparkler
/'spɑ:klə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sparkler
/ˈspɑɚklɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
pháo hoa cầm tay
sparklers
(số nhiều) (tiếng lóng)
kim cương
noun
plural -klers
[count] :a type of firework that you hold in your hand and that throws off very bright sparks as it burns
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content