Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sparingly
/'speəriŋli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] tắn tiện;[một cách] tiết kiệm
there's
not
much
left
,
so
use
it
sparingly
không còn mấy nữa, dùng phải tiết kiệm mới được
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content