Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sparerib
/'speərib/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sparerib
/ˈspeɚˌrɪb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sườn lợn đã lọc gần hết thịt
noun
plural -ribs
[count] :a piece of meat from a pig that includes a rib - usually plural
barbecued
spareribs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content