Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spare tire
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
US or Brit spare tyre , pl ~ tires
[count] an extra tire for a car
informal :a roll of fat around your waist
I
have
to
go
on
a
diet
and
try
to
lose
this
spare
tire
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content