Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

spanner /'spænə[r]/  

  • Danh từ
    (Mỹ wrench)
    cờ lê, mỏ lết
    [throw] a spanner in the work
    (Anh, tiếng lóng)
    phá hỏng; gây ra sự đổ vỡ (của một kế hoạch…)