Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spanner
/'spænə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spanner
/ˈspænɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ wrench)
cờ lê, mỏ lết
[throw] a spanner in the work
(Anh, tiếng lóng)
phá hỏng; gây ra sự đổ vỡ (của một kế hoạch…)
noun
plural -ners
[count] Brit :1wrench
put/throw a spanner in the works
informal :to cause something to not go as planned
We
were
ready
to
start
the
project
when
the
bank
threw
a
spanner
in
the
works
by
denying
the
loan
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content