Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spanker
/'spæɳkə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người phát vào đít, vật phát vào đít
ngựa chạy nhanh
(thực vật học) người to lớn; người tốt; việc tốt nhất, hàng hoá thượng hảo hạng
(hàng hải) buồm áp lái (trước và sau lái tàu)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content