Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spaniel
/'spænjəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spaniel
/ˈspænjəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giống chó Xpanhơn (lông dài mượt, tai cụp)
noun
plural -iels
[count] :a type of small dog that has long ears and a soft coat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content