Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spangles
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spangle
/ˈspæŋgəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số nhiều
hoa kẽm, vân hoa trên mặt tôn tráng kẽm
verb
spangles; spangled; spangling
[+ obj] :to decorate or cover (something) with many small, shiny objects - usually used as (be) spangled
spangled
pants
/
gloves
-
often
used
figuratively
a
night
sky
spangled
with
stars
noun
plural spangles
[count] :a small, shiny piece of metal or plastic that is used to decorate clothing
showgirls
dressed
in
costumes
with
gold
spangles
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content