Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spandex
/ˈspænˌdɛks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :a material that stretches easily and is used especially to make sports clothing also; :clothing made of this material
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content